GeoGebra Help 3.0 - Vietnamese

Danh mục


ẩn  11

ảnh  22

chèn ảnh  22

góc  39

vị trí  22

ảnh nền  23

B

bán kính

câu lệnh  31

Bool

biến số  28

câu lệnh  30

toán tử  28

C

cách dựng h́nh  12

căn bậc ba  28

căn bậc hai  28

ceil  28

chèn

ảnh, công cụ  22

chữ  21

chia  27

chỉnh sửa  11

chữ  21

công cụ  21

chu vi conic

câu lệnh  31

chu vi đa giác

câu lệnh  31

cỡ chữ

tùy chọn  46

con trượt

công cụ  19

cộng  27

công cụ  13

người dùng tự định nghĩa  47

quản lư  47

tùy chỉnh  47

công thức  22

conic

câu lệnh  36

cos  28

cực trị

câu lệnh  33

cung tṛn

biết tâm và hai điểm trên cung tṛn, công cụ  18

câu lệnh  38

qua ba điểm, công cụ  18

D

đa giác

câu lệnh  34

công cụ  16

đều, công cụ  16

đa giác đều

công cụ  16

danh sách  27

đạo hàm

câu lệnh  37

dấu  28

dấu ngoặc đơn  27

dấu vết  11

dăy số  39

các lệnh khác  39

di chuyển  39

công cụ  13

vùng làm việc, công cụ  14

điểm  25

bắt điểm

tùy chọn  45

câu lệnh  32

kiểu, tùy chọn  45

ngoài đường thẳng, định nghĩa lại  12

trên đường thẳng, định nghĩa lại  12

điểm mới

công cụ  15

điểm uốn

câu lệnh  33

diện tích

công cụ  18

đỉnh

câu lệnh  32

định dạng

kiểu hiển thị  14

định nghĩa lại  12

độ cong

câu lệnh  30

vec-tơ

câu lệnh  34

độ dài trục thứ hai của conic

câu lệnh  31

độ dài trục thứ nhất của conic

câu lệnh  31

đoạn thẳng

câu lệnh  34

qua hai điểm, công cụ  16

với độ dài cho trước, công cụ  16

đối cực

câu lệnh  36

đối cực hoặc đường kính kéo dài

công cụ  17

đổi tên  11

đối xứng

câu lệnh  40

đường cong  37

đường cong tham số  37

đường conic  26

qua năm điểm, công cụ  18

đường kính

câu lệnh  36

đường song song

công cụ  16

đường thẳng  26

biến đổi thành đoạn thẳng, định nghĩa lại  12

câu lệnh  35

qua hai điểm, công cụ  16

đường tṛn

biết tâm và bán kính, công cụ  17

biết tâm và một điểm trên đường tṛn, công cụ  17

câu lệnh  36

qua ba điểm, công cụ  18

đường tṛn mật tiếp  36

F

floor  28

G

giá trị

thay đổi  24

giá trị tuyệt đối  27

giai thừa  27

giao điểm

câu lệnh  33

hai đối tượng, công cụ  15

giới hạn

hàm số  27

góc  25

câu lệnh  32

công cụ  19

đơn vị  45

với độ lớn cho trước, công cụ  19

góc đỉnh ảnh

câu lệnh  39

H

hàm Gamma  27

hàm lượng giác

arccos  28

arccos hyperbolic  28

arcsin  28

arcsin hyperbolic  28

arctan  28

arctan hyperbolic  28

cos  28

cos hyperbolic  28

sin  28

sin hyperbolic  28

tan  28

tan hyperbolic  28

hàm lượng giác  27

hàm mũ  28

hàm số  26

câu lệnh  37

hàm mũ  28

khoảng giới hạn  27

hàm số có điều kiện

câu lệnh  37

hệ số góc

công cụ  19

hệ số kép

câu lệnh  32

hệ số tương quan

câu lệnh  32

hệ sốgóc

câu lệnh  30

hiện  11

hiện / ẩn

đối tượng, công cụ  14

tên, công cụ  14

h́nh bán nguyệt

câu lệnh  38

công cụ  18

h́nh quạt  38

biết tâm và hai điểm trên h́nh quạt, công cụ  18

câu lệnh  38

qua ba điểm, công cụ  18

hộp chọn

hiện / ẩn đối tượng  19

hyperbol

câu lệnh  36

I

if

câu lệnh  37

in ấn

cách dựng h́nh  42

vùng làm việc  42

J

JavaScript  48

K

khai triển

đa thức  37

khai triển đa thức

câu lệnh  37

khai triển Taylor

câu lệnh  37

khoảng cách

câu lệnh  30

công cụ  18

kiểu góc vuông

tùy chọn  45

kiểu hiển thị

sao chép  14

L

làm tṛn  28

lặp  39

câu lệnh  31

lệnh  29

liên tục

tùy chọn  45

logarit  28

lưu các thiết lập

tùy chọn  46

lũy thừa  27

M

max

câu lệnh  31

menu ngữ cảnh  11

min

câu lệnh  31

minh họa  24

N

nghiệm

câu lệnh  33

ngôn ngữ

tùy chọn  46

nhân  27

nhập trực tiếp  25

P

parabol

câu lệnh  36

phân giác

công cụ  17

phân hoạch dưới

câu lệnh  31

phân hoạch trên

câu lệnh  31

phần nguyên

câu lệnh  30

phóng to / thu nhỏ  12

phóng to, công cụ  14

thu nhỏ, công cụ  14

Q

quan hệ

câu lệnh  29

công cụ  14

quản lư công cụ  47

quỹ tích  20

câu lệnh  39

công cụ  20

S

sao chép kiểu hiển thị

công cụ  14

sin  28

số dư

câu lệnh  30

số ngẫu nhiên  28

số thập phân

tùy chọn  45

T

tâm sai

câu lệnh  31

tan  28

tham số tiêu

câu lệnh  31

thanh công cụ dựng h́nh  12

thay đổi h́nh dạng kích thước

câu lệnh  41

đối tượng từ điểm, công cụ  21

thuộc tính  13

hộp thoại  13

tia

câu lệnh  34

qua hai điểm, công cụ  16

tích phân

câu lệnh  31, 37

tích vô hướng  27

tiếp tuyến

câu lệnh  35

công cụ  17

tiêu điểm

câu lệnh  32

tịnh tiến  39

câu lệnh  40

theo vec-tơ, công cụ  21

tọa độ

tọa độ x  27

tọa độ y  27

tọa độ x  27

tọa độ y  27

toán tử số học  27

trọng tâm

câu lệnh  33

trừ  27

trục

câu lệnh  35

tỉ lệ  12

trục-x, trục-y  26

trục thứ hai của conic

câu lệnh  36

trục thứ nhất của conic

câu lệnh  35

trục-x  26

trung điểm

câu lệnh  32

công cụ  15

trung trực

câu lệnh  35

công cụ  17

tùy chỉnh thanh công cụ  47

tùy chọn  45

V

vec-tơ  25

câu lệnh  33

qua hai điểm, công cụ  15

từ điểm, công cụ  15

vec-tơ chỉ phương

câu lệnh  34

vectơ chỉ phương đơn vị

câu lệnh  34

vectơ pháp tuyến

câu lệnh  34

vectơ pháp tuyến đơn vị

câu lệnh  34

vùng làm việc

thành trang web  44

tùy chọn  46

vào bộ nhớ tạm  43

xuất  42

vuông góc

câu lệnh  35

công cụ  17

X

xóa  11

câu lệnh  29

đối tượng, công cụ  15

xoay

câu lệnh  40

đối tượng quanh tâm, công cụ  21

quanh tâm, công cụ  14

xuất  42, 43, 44

Y

yếu tố

câu lệnh  29


 

www.geogebra.org